Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm

Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3444 : 2015 - Japanese Standard

Ngày 14-09-2022 Lượt xem: 1378

Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản này quy định các ống thép cacbon (sau đây gọi là "ống") được sử dụng cho công trình dân dụng, kiến trúc, tháp thép, giàn giáo, thanh chống, cọc
 

TIÊU CHUẨN JIS G3444 Ống thép cacbon cho  kết cấu chung

Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản này quy định các ống thép cacbon (sau đây gọi là "ống") được sử dụng cho công trình dân dụng, kiến trúc, tháp thép, giàn giáo, thanh chống, cọc

1. Phạm vi áp dụng tiêu chuẩn JIS G3444

Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản này quy định các ống thép cacbon (sau đây gọi là "ống") được sử dụng cho công trình dân dụng, kiến trúc, tháp thép, giàn giáo, thanh chống, cọc để ngăn chặn lở đất  và các cấu trúc khác.
Lưu ý:  Các ống dùng làm cọc để chống sạt lở được giới hạn ở ống thép liền khối và ống thép hàn có đường kính ngoài dưới 318,5 mm.
Nhận xét: Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các cọc móng bằng ống thép hàn có đường kính ngoài từ 318,5 mm trở lên và các cọc chống sạt lở.

2. Thành phần hóa học tiêu chuẩn JIS G3444

Mác thép
Grade
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
CHEMICAL COMPOSITION
c si Mn P S Cu Ni Cr Mo V
Max % Max % Max % Max % Max % Max % Max % Max % Max % Max %
STK290 - - - 0,05 0,05 - - - - -
STK400 0,25 - - 0,04 0,04 - - - - -
STK490 0,18 0,55 1,65 0,035 0,035 - - - - -
STK500 0,24 0,35 0.3 ÷ 1.3 0,04 0,04 - - - - -
STK540 0,23 0,55 1,5 0,04 0,04 - - - - -

2. Tính chất cơ lý tính tiêu chuẩn JIS G3444

Mác thép
Grade
THÀNH PHẦN CƠ TÍNH CHO ỐNG TRÒN
MECHANICAL PROPERTIES FOR ROUND STRUCTURAL TUBING
Bền kéo Bền chảy Độ giãn dài
Elongation
Tensile Strength Yiedl Strength No.12 test price
(Min) N/mm² (Min) N/mm² (Min) %
STK290 290 - 30
STK400 400 235 23
STK490 490 315 23
STK500 500 355 15
STK540 540 390 20

3. Dung sai kích thước và độ dầy 

DUNG SAI
TOLERANCE
Đường kính ngoài
Outside Diameter
Class 1 < 50 mm: ± 0.5 mm
≥ 50 mm : ± 0.5%
Class 2 < 50 mm: ± 0.25 mm
≥ 50 mm : ± 0.5%
Độ dày
Thickness
Class 1 t < 4 mm: +0.6 mm
                  - 0.5 mm
4 < t < 12 mm: +15%
                             - 12.5%
 t > 12 mm: +15%
                           - 1.5 mm
Class 2 t < 3 mm: ± 0.3 mm
3 < t < 12 mm: ± 10%
 t ≥ 12 mm: +10%
                          - 1.2 mm
            No.5 test piece
Symbol of grade Độ giãn dài tối thiểu của ống có độ dày dưới 8 mm
Minimum value of elongation of tubes under 8 mm in wall thickness
Wall Thickness division
≤ 1 mm 1 < t < 2 2 < t < 3 3 < t < 4 4 < t < 5 5 < t < 6 6 < t < 7 7 < t < 8
STK290 14 16 18 19 20 22 24 25
STK400 8 9 10 12 14 15 16 18
STK490 8 9 10 12 14 15 16 18
STK500   1 2 4 6 7 8 10
STK540 6 7 8 10 12 13 14 16

Xem thêm các tiêu chuẩn chất lượng khác tại đây

CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ BẮC VIỆT
ĐC:KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng
Hotline: 0359 148 930
Email: kimkhibacviet@gmai.com

Gọi điện: 0359148930
wiget Chat Zalo