Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm

Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A500/500M - 18 - American Standard

Ngày 07-09-2022 Lượt xem: 240

 Đặc điểm kỹ thuật này bao gồm ống thép cacbon được hàn nguội và ít đường nối, hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật, hoặc ống kết cấu hình dạng đặc biệt để hàn, tán đinh hoặc bắt vít kết cấu cầu và tòa nhà, và cho các mục đích kết cấu chung.

1. Đặc điểm kỹ thuật của tiêu chuẩn mỹ ASTM A500/500M - 18

1.1 Đặc điểm kỹ thuật này bao gồm ống thép cacbon được hàn nguội và ít đường nối, hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật, hoặc ống kết cấu hình dạng đặc biệt để hàn, tán đinh hoặc bắt vít kết cấu cầu và tòa nhà, và cho các mục đích kết cấu chung.

1.2 Ống này được sản xuất ở cả hai kích thước hàn và liền mạch với ngoại vi từ 64 inch [1630 mm] trở xuống và độ dày thành cụ thể là 0,625 inch [16 mm] trở xuống. Hạng D cần xử lý nhiệt.

1.3 Các giá trị được nêu theo đơn vị SI hoặc đơn vị inch-pound phải được coi là tiêu chuẩn riêng biệt. Trong văn bản, các đơn vị SI được hiển thị trong dấu ngoặc. Các giá trị được nêu trong mỗi hệ thống có thể không phải là giá trị tương đương chính xác; do đó, mỗi hệ thống sẽ được sử dụng độc lập với hệ thống kia. Việc kết hợp các giá trị từ hai hệ thống có thể dẫn đến sự không phù hợp với tiêu chuẩn. Đơn vị inch-pound sẽ được áp dụng trừ khi ký hiệu “M” của ký hiệu thông số kỹ thuật này được chỉ định theo thứ tự.

2. Thành phần hóa học của tiêu chuẩn Mỹ ASTM A500/500M - 18

Mác thép
Grade
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
CHEMICAL COMPOSITION
c si Mn P S Cu Ni Cr Mo V
Max % Max % Max % Max % Max % Max % Max % Max % Max % Max %
Gr.A 0,3 - 1,4 0,045 0,045 0,18 - - - -
Gr.B 0,3 - 1,4 0,045 0,045 0,18 - - - -
Gr.C 0,27 - 1,4 0,045 0,045 0,18 - - - -
Gr.D 0,3 - 1,4 0,045 0,045 0,18 - - - -

3. Tính chất cơ lý tính của tiêu chuẩn ASTM A500/A500M - 18

Mác thép
Grade
THÀNH PHẦN CƠ TÍNH CHO ỐNG TRÒN
MECHANICAL PROPERTIES FOR ROUND STRUCTURAL TUBING
THÀNH PHẦN CƠ TÍNH CHO HỘP ĐỊNH HÌNH
MECHANICAL PROPERTIES FOR SHAPED  STRUCTURAL TUBING
Bền kéo Bền chảy Độ giãn dài
Elongation
Bền kéo Bền chảy Độ giãn dài
Elongation
Tensile Strength Yiedl Strength 2 in (50 mm) Tensile Strength Yiedl Strength 2 in (50 mm)
(Min) N/mm² (Min) N/mm² (Min) % (Min) N/mm² (Min) N/mm² (Min) %
Gr.A 310 230 25 310 270 25
Gr.B 400 290 23 400 315 23
Gr.C 425 315 21 425 345 21
Gr.D 400 250 23 400 250 23

4. Quy định về dung sai và độ dầy của tiêu chuẩn Mỹ ASTM A500/500M - 18

DUNG SAI (TOLERANCE)
Đường kính ngoài
Outside Diameter
Ống tròn (Round structural tubing) ≤ 48 mm ± 0.5%
> 50 mm ± 0.75%
Ống hộp
Square and Retangular structural tubing
≤ 65 mm: 0.5 mm
65 ÷ 90 mm: 0.6 mm
90 ÷ 140 mm: 0.8 mm
> 140 mm:
0.01 times large flat dimension
Độ dày (Thickness) 2.0 ÷ 2.5 mm: ±0.22 mm ± 10%

CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ BẮC VIỆT
ĐC:KCN Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP Hải Phòng
Hotline: 0359 148 930
Email: kimkhibacviet@gmai.com

 

 

Gọi điện: 0359148930
wiget Chat Zalo