Thép hình chữ U
Thép hình chữ U

(Click vào để xem ảnh lớn)

Thép hình chữ U

Lượt xem: 128 Còn hàng

Giá bán:

Liên hệ

Các loại thép hình U  được sử dụng phổ biến: Thép hình U, thép U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Thép hình U  xuất xứ; Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Hàn quốc...

Thép hình chữ U là gì?

Thép hình U là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới.

Ưu điểm của thép hình U

Thép hình chữ U cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa.
Thép hình U chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
Thép hình chữ U được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định.. Hình dạng chữ U phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…

Mác thép và tiêu chuẩn thép U sẽ được công bố ngay dưới đây:

– Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
– Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400 .. đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
– Mác thép của Nhật: SS400 đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.
– Mác thép của Nga: CT3 … đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88

Hiện nay có khá nhiều cách để xác định chất lượng sản phẩm thép U là dựa vào tiêu chuẩn JIS, G3101, TCNV 1651-58, BS 4449…và người dùng dựa vào mác thép để xác định được chất lượng thép, giới hạn độ chảy dài, giới hạn đứt và khả năng uốn cong của thép U.

Thành phần hóa học và cơ tính:

Thép hình U tiêu chuẩn SS400:

Thép hình U tiêu chuẩn S235, S235JR, S235JO, S235J2:

Thép hình U tiêu chuẩn A36:

Kim khí Bắc Việt - 190 chuyên cung cấp các loại Thép hình U, thép hình U50, U65, U75, U80, U100, U120, U125, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400… hàng nhập khẩu đạt chuất lượng tiêu chuẩn: JIS G3101 – SS400… với nhiều loại kích thước khác nhau vận chuyển toàn quốc.

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH U

Tên

Quy cách

Độ dài

Trọng lượng Kg/ Mét

Trọng lượng Kg/Cây

Thép hình U49

U 49x24x2.5x6m

6M

             2.33

              14.00

Thép hình U50

U50x22x2,5x3x6m

6M

 

              13.50

Thép hình U63

U63x6m

6M

 

              17.00

Thép hình U64

U 64.3x30x3.0x6m

6M

             2.83

              16.98

Thép hình U65

U65x32x2,8x3x6m

6M

 

              18.00

U65x30x4x4x6m

6M

 

              22.00

U65x34x3,3x3,3x6m

6M

 

              21.00

Thép hình U75

U75x40x3.8x6m

6M

             5.30

              31.80

Thép hình U80

U80x38x2,5x3,8x6m

6M

 

              23.00

U80x38x2,7x3,5x6m

6M

 

              24.00

U80x38x5,7 x5,5x6m

6M

 

              38.00

U80x38x5,7x6m

6M

 

              40.00

U80x40x4.2x6m

6M

             5.08

              30.48

U80x42x4,7x4,5x6m

6M

 

              31.00

U80x45x6x6m

6M

             7.00

              42.00

U 80x38x3.0x6m

6M

             3.58

              21.48

U 80x40x4.0x6m

6M

             6.00

              36.00

Thép hình U100

U 100x42x3.3x6m

6M

             5.17

              31.02

U100x45x3.8x6m

6M

             7.17

              43.02

U100x45x4,8x5x6m

6M

 

              43.00

U100x43x3x4,5x6

6M

 

              33.00

U100x45x5x6m

6M

 

              46.00

U100x46x5,5x6m

6M

 

              47.00

U100x50x5,8x6,8x6m

6M

 

              56.00

U 100x42.5x3.3x6m

6M

             5.16

              30.96

U100 x42x3x6m

6M

 

              33.00

U100 x42x4,5x6m

6M

 

              42.00

U 100x50x3.8x6m

6M

             7.30

              43.80

U 100x50x3.8x6m

6M

             7.50

              45.00

U 100x50x5x12m

12M

             9.36

            112.32

Thép hình U120

U120x48x3,5x4,7x6m

6M

 

              43.00

U120x50x5,2x5,7x6m

6M

 

              56.00

U 120x50x4x6m

6M

             6.92

              41.52

U 120x50x5x6m

6M

             9.30

              55.80

U 120x50x5x6m

6M

             8.80

              52.80

Thép hình U125

U 125x65x6x12m

12M

           13.40

            160.80

Thép hình U140

U140x56x3,5x6m

6M

 

              54.00

U140x58x5x6,5x6m

6M

 

              66.00

U 140x52x4.5x6m

6M

             9.50

              57.00

U 140x5.8x6x12m

12M

           12.43

              74.58

Thép hình U150

U 150x75x6.5x12m

12M

           18.60

            223.20

U 150x75x6.5x12m(đủ)

12M

           18.60

            223.20

Thép hình U160

U160x62x4,5x7,2x6m

6M

 

              75.00

U160x64x5,5x7,5x6m

6M

 

              84.00

U160x62x6x7x12m

12M

           14.00

            168.00

U 160x56x5.2x12m

12M

           12.50

            150.00

U160x58x5.5x12m

12M

           13.80

              82.80

Thép hình U180

U 180x64x6.x12m

12M

           15.00

            180.00

U180x68x7x12m

12M

           17.50

            210.00

U180x71x6,2x7,3x12m

12M

           17.00

            204.00

Thép hình U200

U 200x69x5.4x12m

12M

           17.00

            204.00

U 200x71x6.5x12m

12M

           18.80

            225.60

U 200x75x8.5x12m

12M

           23.50

            282.00

U 200x75x9x12m

12M

           24.60

            295.20

U 200x76x5.2x12m

12M

           18.40

            220.80

U 200x80x7,5x11.0x12m

12M

           24.60

            295.20

Thép hình U250

U 250x76x6x12m

12M

           22.80

            273.60

U 250x78x7x12m

12M

           23.50

            282.00

U 250x78x7x12m

12M

           24.60

            295.20

Thép hình U300

U 300x82x7x12m

12M

           31.02

            372.24

U 300x82x7.5x12m

12M

           31.40

            376.80

U 300x85x7.5x12m

12M

           34.40

            412.80

U 300x87x9.5x12m

12M

           39.17

            470.04

Thép hình U400

U 400x100x10.5x12m

12M

           58.93

            707.16

Cừ 400x100x10,5x12m

12M

           48.00

            576.00

Cừ 400x125x13x12m

12M

           60.00

            720.00

Cừ 400x175x15,5x12m

12M

           76.10

            913.20

Để nhận được báo giá về sản phẩm nhanh và chính xác nhất quý khách hàng vui long liên hệ qua số hotline: 0904.048.266.

CÔNG TY CP KIM KHÍ BẮC VIỆT
ĐC: Kcn Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An TP Hải Phòng
Hotline: 0359 148 930
Email: kimkhibacviet@gmai.com

Gọi điện: 0359148930
wiget Chat Zalo